🦀 1. Hình Dáng & Kích Thước
Đặc điểm | King Crab | Cua Tuyết (Snow Crab) |
---|---|---|
Kích thước | Rất to, có thể nặng từ 2 – 6 kg | Nhỏ hơn, trung bình từ 1 – 2 kg |
Chân | Dày, to và nhiều gai | Thon dài, ít gai hơn |
Mai | Mai lớn, có gai cứng | Mai nhỏ, mịn và ít gai hơn |
Màu sắc | Đỏ sẫm (sau khi nấu) | Cam – nâu nhạt (sau khi nấu) |
🍽️ 2. Hương Vị & Kết Cấu Thịt
Đặc điểm | King Crab | Cua Tuyết (Snow Crab) |
---|---|---|
Hương vị | Ngọt đậm, béo, thịt chắc | Ngọt thanh, mềm và dễ bong ra |
Kết cấu | Thịt dai và chắc | Thịt mềm, tơi, dễ tách khỏi vỏ |
Dễ ăn không? | Khó hơn vì vỏ dày, cần dụng cụ | Dễ ăn, vỏ mỏng hơn, dễ tách |
🌍 3. Nơi Sinh Sống
Đặc điểm | King Crab | Cua Tuyết (Snow Crab) |
---|---|---|
Vùng biển | Biển Bering (Alaska, Nga) | Bắc Đại Tây Dương, Bắc Thái Bình Dương |
Độ sâu sống | Nước sâu, lạnh | Nước lạnh, độ sâu trung bình |
💰 4. Giá Cả
Đặc điểm | King Crab | Cua Tuyết (Snow Crab) |
---|---|---|
Giá | Cao, thường >1,000,000 VNĐ/kg | Thấp hơn, khoảng 500,000 – 800,000 VNĐ/kg |
Phổ biến | Hiếm hơn, được xem là đặc sản cao cấp | Phổ biến hơn, giá “dễ chịu” hơn |
✅ 5. Tóm Tắt Khác Biệt Chính
-
King Crab: To, vỏ dày, thịt nhiều, béo và đậm đà – phù hợp với các món hấp, nướng bơ tỏi, xào.
-
Cua Tuyết: Nhỏ hơn, thịt mềm, vị thanh ngọt – phù hợp với món lẩu, hấp, ăn liền.
👉 Nên Chọn Loại Nào?
-
Nếu bạn muốn trải nghiệm sang trọng, thịt dày, vị đậm đà → King Crab.
-
Nếu bạn thích dễ ăn, mềm, giá hợp lý → Cua Tuyết là lựa chọn tuyệt vời.