🐟 1. Cá Tuyết Đại Tây Dương (Atlantic Cod):
🔹 Tên khoa học: Gadus morhua
🔹 Khu vực: Biển Bắc, vùng lạnh phía Bắc Đại Tây Dương (Canada, Na Uy, Iceland…)
🔹 Đặc điểm:
-
Thân màu nâu lục hoặc xám.
-
Thịt trắng, mềm mịn, ít tanh, vị ngọt nhẹ.
-
Là loại cá tuyết cao cấp nhất, được dùng trong nhiều món Âu.
✅ Ưu điểm: Chất lượng thịt cao, dễ chế biến, giá thành cao nhất trong các loại cá tuyết.
🐟 2. Cá Tuyết Thái Bình Dương (Pacific Cod):
🔹 Tên khoa học: Gadus macrocephalus
🔹 Khu vực: Vùng biển lạnh Bắc Thái Bình Dương (Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Alaska…)
🔹 Đặc điểm:
-
Thân hơi dài, màu xám nhạt.
-
Thịt chắc hơn, ít béo hơn so với cá tuyết Đại Tây Dương.
-
Giá cả hợp lý, thường dùng phổ biến trong các món Nhật, Hàn.
✅ Ưu điểm: Giá thành phải chăng, dễ tìm mua tại châu Á.
🐟 3. Cá Tuyết Alaska (Black Cod / Sablefish):
🔹 Tên khoa học: Anoplopoma fimbria
🔹 Khu vực: Vùng biển sâu ngoài khơi Alaska, Bắc Thái Bình Dương.
🔹 Đặc điểm:
-
Không cùng họ với hai loại trên nhưng thường bị nhầm là “cá tuyết” vì cách gọi thương mại.
-
Thịt béo, mềm như tan trong miệng, cực kỳ giàu omega-3.
-
Được coi là đặc sản cao cấp trong các nhà hàng Nhật (ví dụ món “cá tuyết nướng miso”).
✅ Ưu điểm: Giàu dinh dưỡng nhất, hương vị béo đặc trưng, giá cao.
📌 Tóm tắt cách phân biệt nhanh:
Loại cá | Nơi sống | Thịt | Đặc điểm nổi bật | Giá |
---|---|---|---|---|
Đại Tây Dương | Bắc Đại Tây Dương | Mềm | Thịt ngọt, cao cấp | 💲💲💲 |
Thái Bình Dương | Bắc Thái Bình Dương | Chắc | Dễ chế biến, phổ biến, giá hợp lý | 💲💲 |
Alaska (Black Cod) | Biển sâu Alaska | Béo | Giàu omega-3, vị béo ngậy đặc biệt | 💲💲💲 |